LANCASTER HCM(ランカスター ホーチミン)【ホーチミン1区レタントン日本人街】

 1 2 3  

2600 USD

Đường Lê Thánh Tôn


エリア: Đường Lê Thánh Tôn
賃料: 2600 USD
住居タイプ: サービスアパート・サービスアパートメント
間取り: 2 phòng ngủ
面積: 86m 2
家賃に含む
サービス等
設備

2450 USD

Đường Lê Thánh Tôn


エリア: Đường Lê Thánh Tôn
賃料: 2450 USD
住居タイプ: サービスアパート・サービスアパートメント
間取り: 2 phòng ngủ
面積: 86m 2
家賃に含む
サービス等
設備

1500 USD

Đường Lê Thánh Tôn


エリア: Đường Lê Thánh Tôn
賃料: 1500 USD
住居タイプ: サービスアパート・サービスアパートメント
間取り: studio
面積: 35m 2
家賃に含む
サービス等
設備

1400 USD

Quận 2


エリア: Quận 2
賃料: 1400 USD
住居タイプ: コンドミニアム(マンション)
間取り: 2 phòng ngủ
面積: 100m 2
家賃に含む
サービス等
設備

1600 USD

Quận 2


エリア: Quận 2
賃料: 1600 USD
住居タイプ: コンドミニアム(マンション)
間取り: 3 phòng ngủ
面積: 132m 2
家賃に含む
サービス等
設備

1100 USD

Quận Bình Thạnh


エリア: Quận Bình Thạnh
賃料: 1100 USD
住居タイプ: コンドミニアム(マンション)
間取り: 2 phòng ngủ
面積: 100m 2
家賃に含む
サービス等
設備

1100 USD

Quận 2


エリア: Quận 2
賃料: 1100 USD
住居タイプ: サービスアパート・サービスアパートメント
間取り: 1 phòng ngủ
面積: 50m 2
家賃に含む
サービス等
設備

1100 USD

Quận 1


エリア: Quận 1
賃料: 1100 USD
住居タイプ: サービスアパート・サービスアパートメント
間取り: studio
面積: 30m 2
家賃に含む
サービス等
設備

2600 USD

Đường Lê Thánh Tôn


エリア: Đường Lê Thánh Tôn
賃料: 2600 USD
住居タイプ: サービスアパート・サービスアパートメント
間取り: 2 phòng ngủ
面積: 90m 2
家賃に含む
サービス等
設備

エリア: Quận 1
賃料: 2200 USD
住居タイプ: サービスアパート・サービスアパートメント
間取り: 1 phòng ngủ
面積: 71m 2
家賃に含む
サービス等
設備

 1 2 3